Đọc nhanh: 罗水 (la thuỷ). Ý nghĩa là: tên sông, phụ lưu phía bắc của sông Miluo 汨羅江 | 汨罗江.
罗水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên sông, phụ lưu phía bắc của sông Miluo 汨羅江 | 汨罗江
name of a river, the northern tributary of Miluo river 汨羅江|汨罗江 [Mi4 luó jiāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗水
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
罗›