Đọc nhanh: 罗田 (la điền). Ý nghĩa là: Quận Luotian ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Luotian ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc
Luotian county in Huanggang 黃岡|黄冈 [Huáng gāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
罗›