Đọc nhanh: 罗果 (la quả). Ý nghĩa là: Quả La Hán.
罗果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả La Hán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗果
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
罗›