Đọc nhanh: 罗定 (la định). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Luoding ở Yunfu 雲浮 | 云浮 , Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Luoding ở Yunfu 雲浮 | 云浮 , Quảng Đông
Luoding county level city in Yunfu 雲浮|云浮 [Yun2 fú], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗定
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
罗›