Đọc nhanh: 罗伯茨 (la bá tì). Ý nghĩa là: Roberts. Ví dụ : - 你叫肖恩·罗伯茨 Tên bạn là Sean Roberts.. - 我会让罗伯茨队长 Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts. - 我跟罗伯茨队长谈过了 Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
罗伯茨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Roberts
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 你 跟 罗伯茨 说 了 我 喝酒 的 事
- Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗伯茨
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 你 跟 罗伯茨 说 了 我 喝酒 的 事
- Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.
- 我 总是 幻想 有个 叫 罗伯逊 的 拍档
- Tôi luôn tưởng tượng mình sẽ có một người bạn đời tên là Robertson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
罗›
茨›