Đọc nhanh: 网路链接层 (võng lộ liên tiếp tằng). Ý nghĩa là: lớp liên kết mạng.
网路链接层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp liên kết mạng
network link layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路链接层
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
接›
网›
路›
链›