Đọc nhanh: 网片 (võng phiến). Ý nghĩa là: lưới thép, đánh lưới.
网片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưới thép
mesh
✪ 2. đánh lưới
netting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
网›