Đọc nhanh: 网点 (võng điểm). Ý nghĩa là: chi nhánh, nút trong mạng, trang mạng. Ví dụ : - 商业网点分布得不均匀。 Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
网点 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chi nhánh
branch
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
✪ 2. nút trong mạng
node in a network
✪ 3. trang mạng
website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网点
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
网›