Đọc nhanh: 网易 (võng dị). Ý nghĩa là: NetEase.
网易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. NetEase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网易
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
网›