Đọc nhanh: 缺嘴 (khuyết chuỷ). Ý nghĩa là: sứt môi, thiếu lương thực ăn; thiếu lương thực.
缺嘴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sứt môi
(缺嘴儿) 唇裂
✪ 2. thiếu lương thực ăn; thiếu lương thực
指食欲没有得到满足
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺嘴
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 这个 人 说话 嘴上 缺个 把门 的
- người này nói chuyện thiếu cân nhắc.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 两者 缺一不可
- Trong hai cái này không thể thiếu một cái.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
缺›