qué
volume volume

Từ hán việt: 【qua】

Đọc nhanh: (qua). Ý nghĩa là: què; khập khiễng; cà nhắc. Ví dụ : - 她的腿瘸了。 Chân cô ấy què rồi.. - 老人走路有点瘸。 Người già đi lại hơi khập khiễng.. - 瘸子走行艰难。 Người què đi lại khó khăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. què; khập khiễng; cà nhắc

本谓手或脚偏废的病。后特指腿脚有病,行步不平衡

Ví dụ:
  • volume volume

    - de tuǐ qué le

    - Chân cô ấy què rồi.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 走路 zǒulù 有点 yǒudiǎn qué

    - Người già đi lại hơi khập khiễng.

  • volume volume

    - 瘸子 quézi 走行 zǒuxíng 艰难 jiānnán

    - Người què đi lại khó khăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de tuǐ qué le

    - Chân cô ấy què rồi.

  • volume volume

    - 一瘸一拐 yīquéyīguǎi

    - tập tà tập tễnh

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 走路 zǒulù 有点 yǒudiǎn qué

    - Người già đi lại hơi khập khiễng.

  • volume volume

    - 瘸子 quézi 走行 zǒuxíng 艰难 jiānnán

    - Người què đi lại khó khăn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Qué
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KKRB (大大口月)
    • Bảng mã:U+7638
    • Tần suất sử dụng:Trung bình