Các biến thể (Dị thể) của 缱

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦇶

Ý nghĩa của từ 缱 theo âm hán việt

缱 là gì? (Khiển). Bộ Mịch (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. gắn bó. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. gắn bó
  • 2. quyến luyến nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

* 繾綣

- khiển quyển [qiănquăn] (văn) Bịn rịn, quyến luyến.

Từ ghép với 缱