缨帽 yīng mào
volume volume

Từ hán việt: 【anh mạo】

Đọc nhanh: 缨帽 (anh mạo). Ý nghĩa là: mũ tua đỏ (mũ tua đỏ của quan lại nhà Thanh).

Ý Nghĩa của "缨帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缨帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũ tua đỏ (mũ tua đỏ của quan lại nhà Thanh)

清朝官吏所戴的帽子,帽顶上有红缨子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缨帽

  • volume volume

    - yào 帽子 màozi dài 端正 duānzhèng

    - Bạn phải đội mũ ngay ngắn.

  • volume volume

    - 帽缨 màoyīng zi

    - dây tua nón; dây tua mũ

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • volume volume

    - yòng 帽子 màozi 隐蔽 yǐnbì le 自己 zìjǐ de liǎn

    - Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.

  • volume volume

    - de 帽子 màozi 十分 shífēn 别致 biézhì zhēn 好看 hǎokàn

    - Mũ của bạn rất độc đáo, thật đẹp.

  • volume volume

    - 出门 chūmén 戴上 dàishang 帽子 màozi 小心 xiǎoxīn 吹风 chuīfēng 着凉 zháoliáng

    - Ra ngoài thì đội mũ vào, cẩn thận gió khiến cảm lạnh.

  • volume volume

    - zhè rén a jiù 喜欢 xǐhuan gěi 别人 biérén 戴高帽 dàigāomào

    - Cái con người này, chỉ thích đi nịnh người khác

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBOV (女一月人女)
    • Bảng mã:U+7F28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình