yīng
volume volume

Từ hán việt: 【anh】

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: chĩnh; hũ; lọ; cái chĩnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chĩnh; hũ; lọ; cái chĩnh

小口大肚的瓶子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOOJU (月人人十山)
    • Bảng mã:U+7F42
    • Tần suất sử dụng:Trung bình