Đọc nhanh: 绿玛瑙 (lục mã não). Ý nghĩa là: chrysoprase (khoáng chất).
绿玛瑙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chrysoprase (khoáng chất)
chrysoprase (mineral)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿玛瑙
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 这块 玛瑙 非常 漂亮
- Miếng mã não này rất đẹp.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玛›
瑙›
绿›