Đọc nhanh: 缝针穿线器 (phùng châm xuyên tuyến khí). Ý nghĩa là: dụng cụ xâu kim.
缝针穿线器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ xâu kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝针穿线器
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 穿针引线 ( 比喻 从中 联系 )
- xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
穿›
线›
缝›
针›