缝衣针 fèng yī zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【phùng y châm】

Đọc nhanh: 缝衣针 (phùng y châm). Ý nghĩa là: kim khâu.

Ý Nghĩa của "缝衣针" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缝衣针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kim khâu

sewing needle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝衣针

  • volume volume

    - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • volume volume

    - 缝件 fèngjiàn 衣裳 yīshang

    - May một cái áo.

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī zhēn

    - kim máy may; kim máy khâu

  • volume volume

    - 缝补 féngbǔ 衣服 yīfú

    - may vá quần áo

  • volume volume

    - 缝缀 féngzhuì 衣服 yīfú

    - vá đồ rách

  • volume volume

    - 妈妈 māma 掺着 cànzhe 针线 zhēnxiàn 缝补 féngbǔ

    - Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú de 缝合 fénghé 很糙 hěncāo

    - Cái áo đó được khâu rất sơ sài.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng de 伤口 shāngkǒu 需要 xūyào fèng 十针 shízhēn

    - Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao