缝纫风格 féngrèn fēnggé
volume volume

Từ hán việt: 【phùng nhân phong các】

Đọc nhanh: 缝纫风格 (phùng nhân phong các). Ý nghĩa là: cách may.

Ý Nghĩa của "缝纫风格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缝纫风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cách may

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫风格

  • volume volume

    - de 办事 bànshì 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Phong cách làm việc của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 风格 fēnggé 很斌 hěnbīn

    - Phong cách diễn thuyết của anh ấy rất thanh lịch.

  • volume volume

    - 五古 wǔgǔ 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - de 衣着 yīzhuó 风格 fēnggé 显得 xiǎnde 十分 shífēn 自信 zìxìn

    - Anh ấy ăn mặc rất tự tin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu huà 花卉 huāhuì dàn 各有 gèyǒu 特异 tèyì de 风格 fēnggé

    - họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.

  • volume volume

    - de 教学风格 jiāoxuéfēnggé hěn 新鲜 xīnxiān

    - Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 风格 fēnggé hěn 多样 duōyàng

    - Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhân , Nhận
    • Nét bút:フフ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMSHI (女一尸竹戈)
    • Bảng mã:U+7EAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao