Đọc nhanh: 缝纫风格 (phùng nhân phong các). Ý nghĩa là: cách may.
缝纫风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫风格
- 他 的 办事 风格 很 独特
- Phong cách làm việc của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 的 演讲 风格 很斌
- Phong cách diễn thuyết của anh ấy rất thanh lịch.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 他 的 衣着 风格 显得 十分 自信
- Anh ấy ăn mặc rất tự tin.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
- 他 的 教学风格 很 新鲜
- Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
纫›
缝›
风›