缝纫机 féngrènjī
volume volume

Từ hán việt: 【phùng nhân cơ】

Đọc nhanh: 缝纫机 (phùng nhân cơ). Ý nghĩa là: máy may; máy khâu; bàn máy may. Ví dụ : - 缝纫机针 kim máy may; kim máy khâu. - 缝纫机轧轧轧地响着。 máy may kêu cành cạch cành cạch

Ý Nghĩa của "缝纫机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缝纫机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy may; máy khâu; bàn máy may

做针线活的机器,一般用脚蹬,也有用手摇或用电动机做动力的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī zhēn

    - kim máy may; kim máy khâu

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 缝纫 féngrèn

    - khâu vá

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī

    - máy may; máy khâu.

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī zhēn

    - kim máy may; kim máy khâu

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 一台 yītái 缝纫机 féngrènjī

    - Nhà tôi có một chiếc máy may.

  • volume volume

    - 缝纫 féngrèn shí zài 手上 shǒushàng dài 一枚 yīméi 顶针 dǐngzhēn

    - Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhân , Nhận
    • Nét bút:フフ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMSHI (女一尸竹戈)
    • Bảng mã:U+7EAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao