Đọc nhanh: 缝纫机 (phùng nhân cơ). Ý nghĩa là: máy may; máy khâu; bàn máy may. Ví dụ : - 缝纫机针 kim máy may; kim máy khâu. - 缝纫机轧轧轧地响着。 máy may kêu cành cạch cành cạch
缝纫机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy may; máy khâu; bàn máy may
做针线活的机器,一般用脚蹬,也有用手摇或用电动机做动力的
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 缝纫
- khâu vá
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
纫›
缝›