Đọc nhanh: 软缎 (nhuyễn đoạn). Ý nghĩa là: xa tanh; vải xa tanh.
软缎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa tanh; vải xa tanh
一种缎纹丝织品,质地柔软,光泽很强,多用来做刺绣用料和装饰用品等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软缎
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 的 腿 有些 酥软
- Chân anh ấy hơi mềm.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 的 手感 很 柔软
- Tay anh ấy cảm giác rất mềm.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缎›
软›