Đọc nhanh: 绿雀 (lục tước). Ý nghĩa là: Chim ưng xanh phương Đông (Carduelis sinica).
绿雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim ưng xanh phương Đông (Carduelis sinica)
oriental greenfinch (Carduelis sinica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿雀
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
雀›