绿萝 lǜluó
volume volume

Từ hán việt: 【lục la】

Đọc nhanh: 绿萝 (lục la). Ý nghĩa là: Trầu bà vàng cũng có tên là vạn niên thanh hay trầu bà (tên khoa học: Epipremnum aureum) là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae).. Ví dụ : - 绿萝是比较常见的生命力很强的绿色植物 Trầu bà vàng là một loại cây xanh tương đối phổ biến, có sức sống mạnh mẽ

Ý Nghĩa của "绿萝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绿萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trầu bà vàng cũng có tên là vạn niên thanh hay trầu bà (tên khoa học: Epipremnum aureum) là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae).

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绿萝是 lǜluóshì 比较 bǐjiào 常见 chángjiàn de 生命力 shēngmìnglì 很强 hěnqiáng de 绿色植物 lǜsèzhíwù

    - Trầu bà vàng là một loại cây xanh tương đối phổ biến, có sức sống mạnh mẽ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿萝

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 绿色 lǜsè 作为 zuòwéi 背景色 bèijǐngsè

    - Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.

  • volume volume

    - 绿萝是 lǜluóshì 比较 bǐjiào 常见 chángjiàn de 生命力 shēngmìnglì 很强 hěnqiáng de 绿色植物 lǜsèzhíwù

    - Trầu bà vàng là một loại cây xanh tương đối phổ biến, có sức sống mạnh mẽ

  • volume volume

    - zài 红绿灯 hónglǜdēng 处停 chùtíng le chē

    - anh ta dừng lại trước đèn giao thông.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 一次 yīcì 吃太多 chītàiduō 菠萝 bōluó

    - Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.

  • volume volume

    - tǎng zài 绿草 lǜcǎo 地上 dìshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 绿 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao