Đọc nhanh: 绿皇鸠 (lục hoàng cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu hoàng gia xanh (Ducula aenea).
绿皇鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu hoàng gia xanh (Ducula aenea)
(bird species of China) green imperial pigeon (Ducula aenea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿皇鸠
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 他 向 皇帝 上 了 一道 奏本
- Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皇›
绿›
鸠›