Đọc nhanh: 瑙 (não). Ý nghĩa là: mã não.
瑙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã não
玛瑙: 矿物,成分主要是二氧化硅,有各种颜色,多呈层状或环状,质地坚硬耐磨,可以做研磨用具、仪表轴承等,又可以做贵重的装饰品中药上用来治某些眼病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑙
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 这块 玛瑙 非常 漂亮
- Miếng mã não này rất đẹp.
瑙›