Đọc nhanh: 绿宽嘴鸫 (lục khoan chuỷ đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cochoa xanh (Cochoa viridis).
绿宽嘴鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cochoa xanh (Cochoa viridis)
(bird species of China) green cochoa (Cochoa viridis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿宽嘴鸫
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 宽阔 的 街道 上 有 绿化带
- Trên con đường rộng có hàng cây xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
宽›
绿›
鸫›