Đọc nhanh: 紫宽嘴鸫 (tử khoan chuỷ đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cochoa tím (Cochoa purpurea).
紫宽嘴鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cochoa tím (Cochoa purpurea)
(bird species of China) purple cochoa (Cochoa purpurea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫宽嘴鸫
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 严惩不贷 。 ( 贷 : 宽恕 )
- nghiêm trị không tha
- 为 人 要 有 宽厚
- Làm người phải có sự khoan dung, độ lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
宽›
紫›
鸫›