liǔ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sulfonium, mờ; xỉn (kim loại).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sulfonium

一价的阳离子H3S+或基H3S,类似于氧,只是用硫代替了氧的位置

✪ 2. mờ; xỉn (kim loại)

金属 (如铜、铅、镍) 硫化矿熔炼时所形成的粗制硫化物混合物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYIU (重金卜戈山)
    • Bảng mã:U+950D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp