部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 锍 (_). Ý nghĩa là: sulfonium, mờ; xỉn (kim loại).
锍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sulfonium
一价的阳离子H3S+或基H3S,类似于氧,只是用硫代替了氧的位置
✪ 2. mờ; xỉn (kim loại)
金属 (如铜、铅、镍) 硫化矿熔炼时所形成的粗制硫化物混合物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锍
锍›
Tập viết