Đọc nhanh: 绵竹县 (miên trúc huyện). Ý nghĩa là: Quận Mianzhu ở quận Deying 德阳, Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Mianzhu ở quận Deying 德阳, Tứ Xuyên
Mianzhu county in Deying 德阳 prefecture, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绵竹县
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他们 是 山羊 , 不是 绵羊
- Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
⺮›
竹›
绵›