Đọc nhanh: 绵竹 (miên trúc). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Mianzhu ở Deyang 德陽 | 德阳 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp quận Mianzhu ở Deyang 德陽 | 德阳 , Tứ Xuyên
Mianzhu county level city in Deyang 德陽|德阳 [Déyáng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绵竹
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
绵›