Đọc nhanh: 维吉尼亚 (duy cát ni á). Ý nghĩa là: Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw). Ví dụ : - 在维吉尼亚的詹姆斯敦殖民地 Thuộc địa Jamestown của Virginia.
✪ 1. Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw)
Virginia, US state (Tw)
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维吉尼亚
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
吉›
尼›
维›