绲边 gǔn biān
volume volume

Từ hán việt: 【cổn biên】

Đọc nhanh: 绲边 (cổn biên). Ý nghĩa là: viền mép.

Ý Nghĩa của "绲边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绲边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viền mép

(绲边儿) 在衣服、布鞋等的边缘特别缝制的一种圆棱的边儿也作滚边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绲边

  • volume volume

    - shàng le 大路 dàlù yào 挨边 āibiān zǒu

    - ra đường cái, phải đi sát lề

  • volume volume

    - 绲边 gǔnbiān

    - viền mép

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 用红 yònghóng 绦子 tāozi zài 领口 lǐngkǒu shàng gǔn 一道 yīdào 边儿 biāner

    - dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān méi 说话 shuōhuà 底下人 dǐxiàrén 不好 bùhǎo 做主 zuòzhǔ

    - cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān 有个 yǒugè 小洞 xiǎodòng

    - Phía trên có một cái lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 一边 yībiān gěi 得梅因 déméiyīn de 奶牛 nǎiniú 挤奶 jǐnǎi

    - Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMAPP (女一日心心)
    • Bảng mã:U+7EF2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao