Đọc nhanh: 绲边 (cổn biên). Ý nghĩa là: viền mép.
绲边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viền mép
(绲边儿) 在衣服、布鞋等的边缘特别缝制的一种圆棱的边儿也作滚边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绲边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 绲边
- viền mép
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绲›
边›