Đọc nhanh: 绯鲤 (phi lý). Ý nghĩa là: phèn.
绯鲤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯鲤
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 绯红
- đỏ ửng
- 两颊 绯红
- hai má đỏ ửng.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 深 绯
- đỏ thẫm
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绯›
鲤›