fēi
volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: đỏ; màu đỏ; đỏ tươi; đỏ ửng. Ví dụ : - 绯红 đỏ ửng. - 深绯 đỏ thẫm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ; màu đỏ; đỏ tươi; đỏ ửng

红色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绯红 fēihóng

    - đỏ ửng

  • volume volume

    - shēn fēi

    - đỏ thẫm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 绯红 fēihóng

    - đỏ ửng

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 绯红 fēihóng

    - hai má đỏ ửng.

  • volume volume

    - 绯红 fēihóng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực.

  • volume volume

    - shēn fēi

    - đỏ thẫm

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 女友 nǚyǒu jiā ér le 绯闻 fēiwén 女友 nǚyǒu jiā 关系 guānxì 自然 zìrán 不言而明 bùyánérmíng

    - Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フフ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLMY (女一中一卜)
    • Bảng mã:U+7EEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình