Đọc nhanh: 罚球点球 (phạt cầu điểm cầu). Ý nghĩa là: phạt mười một mét.
罚球点球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạt mười một mét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚球点球
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 环保 问题 是 全球 焦点
- Vấn đề môi trường là tâm điểm toàn cầu.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
球›
罚›