Đọc nhanh: 绯红色 (phi hồng sắc). Ý nghĩa là: màu cánh kiến.
绯红色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu cánh kiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯红色
- 他 偏爱 红色
- Anh ấy thích màu đỏ hơn.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 两颊 绯红
- hai má đỏ ửng.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 他 的 脸色 很红
- Sắc mặt của anh ấy rất đỏ.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 你 的 车 是 暗红色 的 吗 ?
- Xe của bạn là cái màu đỏ đậm phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
绯›
色›