绯红色 fēihóng sè
volume volume

Từ hán việt: 【phi hồng sắc】

Đọc nhanh: 绯红色 (phi hồng sắc). Ý nghĩa là: màu cánh kiến.

Ý Nghĩa của "绯红色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绯红色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu cánh kiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯红色

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 红色 hóngsè

    - Anh ấy thích màu đỏ hơn.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染成 rǎnchéng le 红色 hóngsè

    - Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 绯红 fēihóng

    - hai má đỏ ửng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 粉红色 fěnhóngsè de

    - Anh ấy thích màu hồng phấn.

  • volume volume

    - cāi 一下 yīxià zài 这些 zhèxiē kǒu 红色 hóngsè hào 其中 qízhōng 一个 yígè shì zuì 喜欢 xǐhuan de

    - Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 很红 hěnhóng

    - Sắc mặt của anh ấy rất đỏ.

  • volume volume

    - 面色 miànsè 红润 hóngrùn 身体 shēntǐ hěn 健康 jiànkāng

    - anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - de chē shì 暗红色 ànhóngsè de ma

    - Xe của bạn là cái màu đỏ đậm phải không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フフ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLMY (女一中一卜)
    • Bảng mã:U+7EEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao