Đọc nhanh: 教候升木 (giáo hậu thăng mộc). Ý nghĩa là: dạy khỉ trèo cây.
教候升木 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạy khỉ trèo cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教候升木
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 本 星期日 下午 在 舍下 候教
- chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.
- 教育 事业 蓬勃 提升
- Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.
- 候 老师 教 我 数学
- Thầy Hậu dạy tôi môn toán.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
- 他 升职 了 , 真的 啊 ? 什么 时候 的 事 ?
- Anh ấy được thăng chức rồi, thật á? Chuyện khi nào vậy?
- 运动 教练 帮助 运动员 制定 训练 计划 并 提升 他们 的 技能
- Huấn luyện viên thể thao giúp các vận động viên xây dựng kế hoạch luyện tập và nâng cao kỹ năng của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
升›
教›
木›