Đọc nhanh: 统计区 (thống kế khu). Ý nghĩa là: khu vực thống kê.
统计区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực thống kê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统计区
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 把 人数 统计 一下
- thống kê về số người.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 全区 数学 统考 , 她 取得 了 较 好 的 成绩
- thi toán chung cho cả khu vực, cô ấy đạt thành tích rất tốt.
- 据统计 , 事故 发生率 下降 了
- Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.
- 我 问过 统计员 了
- Tôi đã kiểm tra với nhà thống kê.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
统›
计›