Đọc nhanh: 绞扭 (hào nữu). Ý nghĩa là: vắt.
绞扭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắt
to wring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞扭
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 他 的 努力 扭转 了 局面
- Nỗ lực của anh ấy đã thay đổi tình hình.
- 他 心里 觉得 很 别扭
- Anh ấy trong lòng thấy rất khó chịu.
- 他 的 脚 扭 得 很 严重
- Chân của anh ấy bị trẹo rất nặng.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扭›
绞›