Đọc nhanh: 绝经 (tuyệt kinh). Ý nghĩa là: thời kỳ mãn kinh.
绝经 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời kỳ mãn kinh
menopause
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝经
- 资源 已经 用绝 了
- Tài nguyên đã cạn kiệt.
- 即使 我 曾经 发过 誓 绝不 花钱买 海狸 逼
- Mặc dù tôi đã thề rằng tôi sẽ không bao giờ trả tiền cho hải ly.
- 他 已经 经历 了 多次 拒绝
- Anh ấy đã nhiều lần bị từ chối.
- 她 在 绝望 中自经
- Cô ấy đã tự treo cổ trong tuyệt vọng.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 通信 已经 暂时 断绝
- Thông tin liên lạc đã tạm thời bị cắt đứt.
- 这 类 文化 已经 灭绝 了
- Nền văn hóa này đã biến mất rồi.
- 古代文明 已经 灭绝 了
- Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
经›
绝›