Đọc nhanh: 结语 (kết ngữ). Ý nghĩa là: lời kết thúc; phần kết; lời bạt.
结语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời kết thúc; phần kết; lời bạt
结束语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结语
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 语言 能力 测试 结果 出来
- Kết quả bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ đã có.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
语›