Đọc nhanh: 终审法院 (chung thẩm pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa phúc thẩm cuối cùng.
终审法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa phúc thẩm cuối cùng
Court of Final Appeal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终审法院
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 该 法院 没有 审理 该案 的 资格
- Tòa án này không có đủ năng lực để xem xét vụ án này.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
法›
终›
院›