Đọc nhanh: 终审 (chung thẩm). Ý nghĩa là: chung thẩm, quyết định sau cùng; quyết định cuối cùng. Ví dụ : - 终审判决 phán quyết chung thẩm. - 终审定稿后即可发稿。 bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi.
终审 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chung thẩm
法院对案件的最后一级审判
- 终审判决
- phán quyết chung thẩm
✪ 2. quyết định sau cùng; quyết định cuối cùng
对影视作品或书刊稿件进行最后一级的审查
- 终审 定稿 后 即可 发稿
- bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终审
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 终审 定稿 后 即可 发稿
- bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 终审判决
- phán quyết chung thẩm
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
终›