Đọc nhanh: 终傅 (chung phó). Ý nghĩa là: nghi thức cuối cùng (lễ theo đạo thiên chúa).
终傅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghi thức cuối cùng (lễ theo đạo thiên chúa)
last rites (Christian ceremony)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终傅
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 他 从 五岁 就 跟着 师傅 学 唱戏 了
- Anh ta đã theo thầy học hát hí khúc từ năm 5 tuổi.
- 我 只求 , 能够 陪 着 小 师傅 在 恒山 终老 便 此生 无憾 了
- Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.
- 他 与 公司 的 合同 终于 终止
- Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傅›
终›