Đọc nhanh: 织花 (chức hoa). Ý nghĩa là: mẫu dệt.
织花 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu dệt
woven pattern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织花
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 她 在 编织 一个 花篮
- Cô ấy đang đan một giỏ hoa.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
织›
花›