Đọc nhanh: 细纱 (tế sa). Ý nghĩa là: sợi nhỏ. Ví dụ : - 细纱车间 phân xưởng sợi
细纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi nhỏ
粗纱再纺而成的纱,用来织布或纺线
- 细纱 车间
- phân xưởng sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细纱
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 细纱 车间
- phân xưởng sợi
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纱›
细›