Đọc nhanh: 细白砂糖 (tế bạch sa đường). Ý nghĩa là: caster sugar là đường mía tương tự như đường cát nhưng có kích thước trung bình, hạt mịn, thường được yêu cầu thử trong các công thức nấu ăn yêu cầu đường cát mịn, chẳng hạn như kem bơ..
细白砂糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. caster sugar là đường mía tương tự như đường cát nhưng có kích thước trung bình, hạt mịn, thường được yêu cầu thử trong các công thức nấu ăn yêu cầu đường cát mịn, chẳng hạn như kem bơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细白砂糖
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 年糕 上 撒 了 一层 白糖
- Trên mặt bánh tổ có rắc một lớp đường.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
砂›
糖›
细›