Đọc nhanh: 细煤 (tế môi). Ý nghĩa là: than cám.
细煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than cám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细煤
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
细›