Đọc nhanh: 组锉 (tổ toả). Ý nghĩa là: bộ dũa.
组锉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dũa
什锦锉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组锉
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 二组 跟 咱们 挑战 啦
- Tổ hai thách thức chúng ta đấy!
- 事情 就是 这些 , 各组 回去 掂量 着 办得 了
- công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›
锉›