Đọc nhanh: 线形 (tuyến hình). Ý nghĩa là: đường nét.
线形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường nét
条形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线形
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 无形 的 战线
- mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
线›