Đọc nhanh: 纸扇 (chỉ phiến). Ý nghĩa là: Quạt giấy.
纸扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quạt giấy
纸扇文化有着深厚的中国文化底蕴,是中华民族文化的一个集成部分,它与竹文化、佛教文化有着密切关系。历来中国被誉为制扇王国之称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸扇
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
纸›